• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(V)(03)
    Nhan đề: Đại từ điển tiếng Việt /

Kí hiệu phân loại 4(V)(03)
Tác giả TT Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Nhan đề Đại từ điển tiếng Việt /Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hoá Việt Nam ; Nguyễn Như Ý chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào, Phan Xuân Thành
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn hoá - Thông tin,1999
Mô tả vật lý 1890 tr. ;27 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Tiếng Việt
Từ khóa Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khang,
Tác giả(bs) CN Phan, Xuân Thành,
Tác giả(bs) CN Vũ, Quang Hào,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Ý,
Giá tiền 250000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(2): DSVTC 000388-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00112477
0022
00414489
008070611s1999 vm| e d 000 0 vie d
0091 0
039|a201311270841|bhanhlt|c201311270841|dhanhlt|y200706080542|zyenkt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a4(V)(03)
090 |a4(V)(03)|bĐAI 1999
1101 |aBộ Giáo dục và Đào tạo.|bTrung tâm Ngôn ngữ và Văn hoá Việt Nam.
24510|aĐại từ điển tiếng Việt /|cTrung tâm Ngôn ngữ và Văn hoá Việt Nam ; Nguyễn Như Ý chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào, Phan Xuân Thành
260 |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c1999
300 |a1890 tr. ;|c27 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aTiếng Việt
653 |aTừ điển
7001 |aNguyễn, Văn Khang,|eBiên soạn
7001 |aPhan, Xuân Thành,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Quang Hào,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Như Ý,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 000388-9
890|a2|b4|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a250000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000389 Đọc sinh viên 4(V)(03) ĐAI 1999 Sách tham khảo 2
2 DSVTC 000388 Đọc sinh viên 4(V)(03) ĐAI 1999 Sách tham khảo 1