- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 40(V) MA - CH 2014
Nhan đề: Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt /
Giá tiền | 36000 |
Kí hiệu phân loại
| 40(V) |
Tác giả CN
| Mai, Ngọc Chừ, GS. TS. |
Nhan đề
| Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về: cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt; cơ sở từ vựng học và từ vựng tiếng Việt; cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt. |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Ngôn ngữ |
Từ khóa
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa
| Từ vựng học |
Từ khóa
| Ngữ âm học |
Từ khóa
| Ngữ pháp học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trọng Phiến,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Nghiệu,, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(5): DSVTC 001060-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47645 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DAF0C5D8-24A4-40A3-895B-00C668A830FC |
---|
005 | 201801301423 |
---|
008 | 180130s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040057259|c36000 |
---|
039 | |a20180130142308|bluongvt|y20180130104159|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a40(V)|bMA - CH 2014 |
---|
100 | 1 |aMai, Ngọc Chừ|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / |cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a307 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về: cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt; cơ sở từ vựng học và từ vựng tiếng Việt; cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aTừ vựng học |
---|
653 | |aNgữ âm học |
---|
653 | |aNgữ pháp học |
---|
700 | 1 |aHoàng, Trọng Phiến,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Đức Nghiệu,|cPGS. TS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(5): DSVTC 001060-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 001064
|
Đọc sinh viên
|
40(V) MA - CH 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTC 001063
|
Đọc sinh viên
|
40(V) MA - CH 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTC 001062
|
Đọc sinh viên
|
40(V) MA - CH 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTC 001061
|
Đọc sinh viên
|
40(V) MA - CH 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTC 001060
|
Đọc sinh viên
|
40(V) MA - CH 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|