- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 4(V)-064 NG - H 2018
Nhan đề: Cú pháp tiếng Việt /
Giá tiền | 200000 |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-064 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hiệp,, [GS. TS.], |
Nhan đề
| Cú pháp tiếng Việt /Nguyễn Văn Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2018 |
Mô tả vật lý
| 309 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về cú pháp tiếng Việt, gồm: lịch sử nghiên cứu; bình diện nghiên cứu của câu; một số khái niệm công cụ; nòng cốt câu; các thành phần chính của câu; trạng ngữ; định ngữ; khởi ngữ; tình thái ngữ, ngôn trung của câu; câu phức, câu ghép, câu đặc biệt và các chỉ tố liên kết văn bản. |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Cú pháp |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(2): DSVTC 001117-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005077 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 70049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1F7072D6-8E2F-41FB-8E35-D5824A3417A1 |
---|
005 | 201901240956 |
---|
008 | 190123s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049396199|c200000 |
---|
039 | |a20190124095634|bluongvt|c20190123152127|dhiennt|y20190105085546|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a4(V)-064|bNG - H 2018 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Hiệp,|c[GS. TS.],|d[1964-] |
---|
245 | 10|aCú pháp tiếng Việt /|cNguyễn Văn Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a309 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Khoa học |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 293 - 309.|b253 |
---|
504 | |aTư liệu trích dẫn cuối chính văn.|b12 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về cú pháp tiếng Việt, gồm: lịch sử nghiên cứu; bình diện nghiên cứu của câu; một số khái niệm công cụ; nòng cốt câu; các thành phần chính của câu; trạng ngữ; định ngữ; khởi ngữ; tình thái ngữ, ngôn trung của câu; câu phức, câu ghép, câu đặc biệt và các chỉ tố liên kết văn bản. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aCú pháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 001117-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005077 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005077
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
4(V)-064 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTC 001118
|
Đọc sinh viên
|
4(V)-064 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTC 001117
|
Đọc sinh viên
|
4(V)-064 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|