- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)310(075) GIA 2024
Nhan đề: Giáo trình Những quy định chung về Luật Dân sự /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Những quy định chung về Luật Dân sự /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Chế Mỹ Phương Đài, Nguyễn Xuân Quang ; Đỗ Văn Đại ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2024 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những quy định chung về Luật Dân sự, gồm: khái luận pháp luật dân sự Việt Nam, quan hệ pháp luật dân sự, cá nhân, pháp nhân và các chủ thể khác trong quan hệ pháp luật dân sự, đại diện, giao dịch dân sự, thời hạn và thời hiệu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Dân sự-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Quang, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chế, Mỹ Phương Đài, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(7): DSVGT 010389-95 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 115241-50 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(3): PHGT 006646-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 107756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 874844DD-603E-47D9-BDDB-0E53AB38ADA8 |
---|
005 | 202409061440 |
---|
008 | 240829s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044827957|c92000 |
---|
039 | |a20240906143739|bchiqpl|c20240905104142|dyenkt|y20240829153355|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)310(075)|bGIA 2024 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Những quy định chung về Luật Dân sự /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Chế Mỹ Phương Đài, Nguyễn Xuân Quang ; Đỗ Văn Đại ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2024 |
---|
300 | |a411 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 403 - 411 |
---|
520 | |aTrình bày những quy định chung về Luật Dân sự, gồm: khái luận pháp luật dân sự Việt Nam, quan hệ pháp luật dân sự, cá nhân, pháp nhân và các chủ thể khác trong quan hệ pháp luật dân sự, đại diện, giao dịch dân sự, thời hạn và thời hiệu. |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Quang|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aChế, Mỹ Phương Đài|cThS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(7): DSVGT 010389-95 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 115241-50 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(3): PHGT 006646-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/đại học luật thành phố hồ chí minh/gtnhungquydinhchungveluatdansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 115250
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVGT 115249
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVGT 115248
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVGT 115247
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVGT 115246
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVGT 115245
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVGT 115244
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVGT 115243
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVGT 115242
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVGT 115241
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310(075) GIA 2024
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|