Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 34.014 |
Tác giả CN
| Võ, Khánh Vinh, GS. TS. |
Nhan đề
| Xã hội học pháp luật - Lý luận và thực tiễn /Võ Khánh Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2023 |
Mô tả vật lý
| 867 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung về xã hội học pháp luật. Làm rõ những bộ phận cấu thành cơ bản của cơ chế pháp lí – xã hội của điều chỉnh các quan hệ xã hội và những phương pháp nghiên cứu pháp lí – xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học pháp luật-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(5): DSVLL 001959-63 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(10): MSVLL 006340-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 011075 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 109905 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 677BD372-17B6-479E-A28A-1B535FC7CD1F |
---|
005 | 202410101402 |
---|
008 | 241010s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048131562|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20241010135941|bhiennt|c20241010103823|dhuent|y20241009135828|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.014|bVO - V 2023 |
---|
100 | 1 |aVõ, Khánh Vinh|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aXã hội học pháp luật - Lý luận và thực tiễn /|cVõ Khánh Vinh |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2023 |
---|
300 | |a867 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề chung về xã hội học pháp luật. Làm rõ những bộ phận cấu thành cơ bản của cơ chế pháp lí – xã hội của điều chỉnh các quan hệ xã hội và những phương pháp nghiên cứu pháp lí – xã hội. |
---|
650 | 4|aXã hội học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aXã hội học pháp luật|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(5): DSVLL 001959-63 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(10): MSVLL 006340-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 011075 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2024/xahoihocphapluat_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 011075
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 VO - V 2023
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
2
|
MSVLL 006349
|
Mượn sinh viên
|
34.014 VO - V 2023
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
3
|
MSVLL 006348
|
Mượn sinh viên
|
34.014 VO - V 2023
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
4
|
MSVLL 006347
|
Mượn sinh viên
|
34.014 VO - V 2023
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
5
|
MSVLL 006346
|
Mượn sinh viên
|
34.014 VO - V 2023
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
6
|
MSVLL 006345
|
Mượn sinh viên
|
34.014 VO - V 2023
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
7
|
MSVLL 006344
|
Mượn sinh viên
|
34.014 VO - V 2023
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
8
|
MSVLL 006343
|
Mượn sinh viên
|
34.014 VO - V 2023
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
9
|
MSVLL 006342
|
Mượn sinh viên
|
34.014 VO - V 2023
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
10
|
MSVLL 006341
|
Mượn sinh viên
|
34.014 VO - V 2023
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào