Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)209 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Trâm, TS. |
Nhan đề
| Thực hiện pháp luật về kiểm soát thoả thuận hạn chế cạnh tranh ở Việt Nam /Nguyễn Thị Trâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2023 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận của thực hiện pháp luật về kiểm soát thoả thuận hạn chế cạnh tranh. Phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về kiểm soát thoả thuận hạn chế cạnh tranh ở Việt Nam hiện nay; từ đó đưa ra quan điểm, giải pháp nhằm bảo đảm thực hiện pháp luật về vấn đề này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Cạnh tranh-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Hạn chế cạnh tranh-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Thoả thuận hạn chế cạnh tranh-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm soát hạn chế cạnh tranh-Bộ TKLH |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT 008255-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(5): MSVLKT 017781-5 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 011127 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 109921 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F2DA038D-F061-431D-B448-111AC6BD5247 |
---|
005 | 202410160838 |
---|
008 | 241016s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048130640|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20241016083717|bhuent|c20241016083710|dhuent|y20241016081229|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)209|bNG - TR 2023 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Trâm|cTS. |
---|
245 | 10|aThực hiện pháp luật về kiểm soát thoả thuận hạn chế cạnh tranh ở Việt Nam /|cNguyễn Thị Trâm |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2023 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 224 - 247 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 248 - 260 |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận của thực hiện pháp luật về kiểm soát thoả thuận hạn chế cạnh tranh. Phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về kiểm soát thoả thuận hạn chế cạnh tranh ở Việt Nam hiện nay; từ đó đưa ra quan điểm, giải pháp nhằm bảo đảm thực hiện pháp luật về vấn đề này. |
---|
650 | 4|aLuật Cạnh tranh|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHạn chế cạnh tranh|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThoả thuận hạn chế cạnh tranh|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKiểm soát hạn chế cạnh tranh|2Bộ TKLH |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT 008255-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(5): MSVLKT 017781-5 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 011127 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2024/thuchienphapluatvekiemsoatthoathuanhanchecanhtranhovn_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 011127
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
MSVLKT 017785
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
MSVLKT 017784
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
MSVLKT 017783
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
MSVLKT 017782
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
MSVLKT 017781
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 008257
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 008256
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 008255
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào