|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 110650 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0156A8BD-996F-47A8-B3C6-D816276B1DE6 |
---|
005 | 202410301042 |
---|
008 | 241030s1990 ne ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0792310764|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20241030103934|bhiennt|c20241030103148|dhuent|y20241030103120|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ane |
---|
082 | 04|a34.617.23|bYEA 1990|223 ed. |
---|
110 | 2 |aDepartment of Public Information United Nations |
---|
242 | 10|aNiên giám Liên Hợp quốc 1986. Tập 40 |
---|
245 | 10|aYearbook of the United Nations 1986.|nVol. 40 /|cDepartment of Public Information United Nations |
---|
260 | |aDordrecht [etc.] :|bMartinus Nijhoff Publishers,|c1990 |
---|
300 | |a1494 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 4|aNiên giám|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aUN|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003197 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003197
|
Đọc giáo viên
|
34.617.23 YEA 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào