- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 4(N522)(07) ALT 2006
Nhan đề: Alter ego 1 :
Kí hiệu phân loại
| 4(N522)(07) |
Nhan đề
| Alter ego 1 :méthode de français A1 /Annie Berthet, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Paris :Hachette,2006 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ;29 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tiếng Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Berthet, Annie |
Tác giả(bs) CN
| Hugot, Catherine |
Tác giả(bs) CN
| Kizirian, Véronique M |
Tác giả(bs) CN
| Sampsonis, Béatrix |
Tác giả(bs) CN
| Waendendries, Monique |
Giá tiền
| 48000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTN(3): DSVGTN 000940-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTN(32): MSVGTN 002598, MSVGTN 002600-1, MSVGTN 002603, MSVGTN 002607, MSVGTN 002616, MSVGTN 002621, MSVGTN 002626, MSVGTN 002650, MSVGTN 002661, MSVGTN 002666-7, MSVGTN 002673, MSVGTN 002676, MSVGTN 002685, MSVGTN 002689, MSVGTN 002704-5, MSVGTN 002711, MSVGTN 002722, MSVGTN 002725, MSVGTN 002736, MSVGTN 002743, MSVGTN 002754, MSVGTN 002757, MSVGTN 002761, MSVGTN 002773, MSVGTN 002776-7, MSVGTN 002781-3 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005420 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21654 |
---|
005 | 202301091336 |
---|
008 | 100824s2006 vm| pe 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011554215 |
---|
039 | |a20230109133559|bhuent|c201311261113|dhanhlt|y201008241033|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(N522)(07)|bALT 2006 |
---|
245 | 00|aAlter ego 1 :|bméthode de français A1 /|cAnnie Berthet, ... [et al.] |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2006 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
700 | 1 |aBerthet, Annie |
---|
700 | 1 |aHugot, Catherine |
---|
700 | 1 |aKizirian, Véronique M |
---|
700 | 1 |aSampsonis, Béatrix |
---|
700 | 1 |aWaendendries, Monique |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTN|j(3): DSVGTN 000940-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTN|j(32): MSVGTN 002598, MSVGTN 002600-1, MSVGTN 002603, MSVGTN 002607, MSVGTN 002616, MSVGTN 002621, MSVGTN 002626, MSVGTN 002650, MSVGTN 002661, MSVGTN 002666-7, MSVGTN 002673, MSVGTN 002676, MSVGTN 002685, MSVGTN 002689, MSVGTN 002704-5, MSVGTN 002711, MSVGTN 002722, MSVGTN 002725, MSVGTN 002736, MSVGTN 002743, MSVGTN 002754, MSVGTN 002757, MSVGTN 002761, MSVGTN 002773, MSVGTN 002776-7, MSVGTN 002781-3 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005420 |
---|
890 | |a36|b20|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a48000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGTN 002783
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
197
|
|
|
|
2
|
MSVGTN 002782
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
196
|
|
|
|
3
|
MSVGTN 002781
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
195
|
|
|
|
4
|
MSVGTN 002777
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
191
|
|
|
|
5
|
MSVGTN 002776
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
190
|
|
|
|
6
|
MSVGTN 002773
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
187
|
|
|
|
7
|
MSVGTN 002757
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
171
|
|
|
|
8
|
MSVGTN 002754
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
168
|
|
|
|
9
|
MSVGTN 002743
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
157
|
|
|
|
10
|
MSVGTN 002736
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
150
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|