- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 4(N522)(07) ALT 2006
Nhan đề: Alter ego 1 :
Kí hiệu phân loại
| 4(N522)(07) |
Nhan đề
| Alter ego 1 :méthode de français A1 /Annie Berthet, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Paris :Hachette,2006 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ;29 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tiếng Pháp |
Từ khóa
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Berthet, Annie |
Tác giả(bs) CN
| Hugot, Catherine |
Tác giả(bs) CN
| Sampsonis, Béatrix |
Tác giả(bs) CN
| Waendendries, Monique |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTN(3): DSVGTN 000950-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTN(32): MSVGTN 002787, MSVGTN 002790, MSVGTN 002807-8, MSVGTN 002819, MSVGTN 002834-5, MSVGTN 002838, MSVGTN 002840, MSVGTN 002846, MSVGTN 002850, MSVGTN 002864-5, MSVGTN 002869, MSVGTN 002871, MSVGTN 002873, MSVGTN 002882, MSVGTN 002890, MSVGTN 002902, MSVGTN 002912, MSVGTN 002914, MSVGTN 002917, MSVGTN 002923, MSVGTN 002928, MSVGTN 002933-5, MSVGTN 002942, MSVGTN 002944-5, MSVGTN 002957, MSVGTN 002961 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005421 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21656 |
---|
005 | 202301091339 |
---|
008 | 100824s2006 vm| pe 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011554208 |
---|
039 | |a20230109133900|bhuent|c20190301150554|dhiennt|y201008241048|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(N522)(07)|bALT 2006 |
---|
245 | 00|aAlter ego 1 :|bméthode de français A1 /|cAnnie Berthet, ... [et al.] |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2006 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 1 |aBerthet, Annie |
---|
700 | 1 |aHugot, Catherine |
---|
700 | 1 |aSampsonis, Béatrix |
---|
700 | 1 |aWaendendries, Monique |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTN|j(3): DSVGTN 000950-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTN|j(32): MSVGTN 002787, MSVGTN 002790, MSVGTN 002807-8, MSVGTN 002819, MSVGTN 002834-5, MSVGTN 002838, MSVGTN 002840, MSVGTN 002846, MSVGTN 002850, MSVGTN 002864-5, MSVGTN 002869, MSVGTN 002871, MSVGTN 002873, MSVGTN 002882, MSVGTN 002890, MSVGTN 002902, MSVGTN 002912, MSVGTN 002914, MSVGTN 002917, MSVGTN 002923, MSVGTN 002928, MSVGTN 002933-5, MSVGTN 002942, MSVGTN 002944-5, MSVGTN 002957, MSVGTN 002961 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005421 |
---|
890 | |a36|b15|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGTN 002961
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
186
|
|
|
|
2
|
MSVGTN 002957
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
182
|
|
|
|
3
|
MSVGTN 002945
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
170
|
|
|
|
4
|
MSVGTN 002942
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
167
|
|
|
|
5
|
MSVGTN 002935
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
160
|
|
|
|
6
|
MSVGTN 002934
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
159
|
|
|
|
7
|
MSVGTN 002933
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
158
|
|
|
|
8
|
MSVGTN 002923
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
148
|
|
|
|
9
|
MSVGTN 002917
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
142
|
|
|
|
10
|
MSVGTN 002914
|
Mượn sinh viên
|
4(N522)(07) ALT 2006
|
Giáo trình
|
139
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|