• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 336(V)(07)
    Nhan đề: Các định chế tài chánh /

Kí hiệu phân loại 336(V)(07)
Tác giả CN Nguyễn, Văn Ngôn,, TS
Nhan đề Các định chế tài chánh /Nguyễn Văn Ngôn
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,1997
Mô tả vật lý 314 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Định chế tài chánh theo nghĩa hẹp gồm các trung gian tài chánh, thị trường tiền tệ, thị trường chứng khoán, thị trường hối đoái, Quỹ tiền tệ quốc tế, Ngân hàng thế giới, Ngân hàng phát triển Châu á. Phân tích khái niệm, vị trí của các định chế trong nền kinh tế thị trường
Từ khóa Thị trường chứng khoán
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Tiền tệ
Từ khóa Tiền tệ
Từ khóa Tài chính
Từ khóa Tài chính
Từ khóa Ngân hàng thế giới
Từ khóa Thị trường tiền tệ
Giá tiền 32000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT805-8
000 00000cam a2200000 a 4500
001304
0022
004352
008020712s1997 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a201401091628|bthaoct|c201401091628|dthaoct|y200110120606|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a336(V)(07)
090 |a336(V)(07)|bNG - NG 1997
1001 |aNguyễn, Văn Ngôn,|cTS
24510|aCác định chế tài chánh /|cNguyễn Văn Ngôn
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c1997
300 |a314 tr. ;|c20 cm.
520 |aĐịnh chế tài chánh theo nghĩa hẹp gồm các trung gian tài chánh, thị trường tiền tệ, thị trường chứng khoán, thị trường hối đoái, Quỹ tiền tệ quốc tế, Ngân hàng thế giới, Ngân hàng phát triển Châu á. Phân tích khái niệm, vị trí của các định chế trong nền kinh tế thị trường
653 |aThị trường chứng khoán
653 |aGiáo trình
653 |aTiền tệ
653 |aTiền tệ
653 |aTài chính
653 |aTài chính
653 |aNgân hàng thế giới
653 |aThị trường tiền tệ
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT805-8
890|a4|b1|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a32000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT808 Đọc sinh viên 336(V)(07) NG - NG 1997 Sách tham khảo 4
2 DSVKT807 Đọc sinh viên 336(V)(07) NG - NG 1997 Sách tham khảo 3
3 DSVKT806 Đọc sinh viên 336(V)(07) NG - NG 1997 Sách tham khảo 2
4 DSVKT805 Đọc sinh viên 336(V)(07) NG - NG 1997 Sách tham khảo 1