|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 99435 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C2DD0DE9-EAB0-44B5-9668-8C8E63DB3D55 |
---|
008 | 230825s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230825155930|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrương, Cộng Hoà|cTS. |
---|
245 | 10|aBàn thêm về khái niệm phân cấp, phân quyền / |cTrương Cộng Hoà, Bùi Thị Phương Hạ |
---|
650 | 4|aKhái niệm|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhân cấp thẩm quyền|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhân quyền|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Phương Hạ|cThS. |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. - Số 7, tr. 19-23.|x2354-0761. |
---|
911 | |aPhạm Thị Bích Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|