Kí hiệu phân loại
| 34(V)207 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Dung |
Nhan đề
| Áp dụng trách nhiệm hợp đồng trong kinh doanh :sách tham khảo /Nguyễn Thị Dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 480 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề trách nhiệm hợp đồng, những quy định về áp dụng trách nhiệm hợp đồng theo pháp lệnh hợp đồng kinh tế và luật thương mại. Một số vấn đề áp dụng trách nhiệm hợp đồng theo pháp luật nước ngoài - lựa chọn cách thức giải quyết tranh chấp trong kinh doanh và áp dụng trách nhiệm hợp đồng đối với bên vi phạm |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Hợp đồng |
Từ khóa
| Trách nhiệm hợp đồng |
Giá tiền
| 43000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLKT(1): GVLKT1083 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(9): DSVLKT 004466-9, DSVLKT2029-33 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(10): MSVLKT4571-80 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3420 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4254 |
---|
008 | 071130s2001 vm| 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201509101656|bthaoct|c201509101656|dthaoct|y200207260422|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)207 |
---|
084 | |a34(V)311.3 |
---|
090 | |a34(V)207|bNG - D 2001 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Dung |
---|
245 | 10|aÁp dụng trách nhiệm hợp đồng trong kinh doanh :|bsách tham khảo /|cNguyễn Thị Dung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a480 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề trách nhiệm hợp đồng, những quy định về áp dụng trách nhiệm hợp đồng theo pháp lệnh hợp đồng kinh tế và luật thương mại. Một số vấn đề áp dụng trách nhiệm hợp đồng theo pháp luật nước ngoài - lựa chọn cách thức giải quyết tranh chấp trong kinh doanh và áp dụng trách nhiệm hợp đồng đối với bên vi phạm |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aTrách nhiệm hợp đồng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(1): GVLKT1083 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(9): DSVLKT 004466-9, DSVLKT2029-33 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(10): MSVLKT4571-80 |
---|
890 | |a20|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a43000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT2029
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 NG - D 2001
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLKT2030
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 NG - D 2001
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLKT2031
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 NG - D 2001
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVLKT2032
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 NG - D 2001
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVLKT2033
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 NG - D 2001
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVLKT4571
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207 NG - D 2001
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVLKT4572
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207 NG - D 2001
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVLKT4573
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207 NG - D 2001
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVLKT4574
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207 NG - D 2001
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVLKT4575
|
Mượn sinh viên
|
34(V)207 NG - D 2001
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào