- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: N(414)3
Nhan đề: 1988 - Tôi muốn trò chuyện với thế giới /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| N(414)3 |
Tác giả CN
| Hàn, Hàn |
Nhan đề
| 1988 - Tôi muốn trò chuyện với thế giới /Hàn Hàn ; Dịch: Dương Phong, Diệu Linh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2013 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Thông qua những câu chuyện, sự việc, con người mà tác giả đã gặp gỡ, chứng kiến trong chuyến đi đón một người bạn trên chiếc xe du lịch sản xuất năm 1988 và qua hồi ức quá khứ về tuổi thơ của mình cùng các mối quan hệ xã hội đan xen lẫn lộn, tác giả bày tỏ quan điểm của mình về cuộc sống, về con người và về hiện thực xã hội. |
Từ khóa
| Văn học |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Tiểu thuyết |
Từ khóa
| Văn học nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Diệu Linh, |
Tác giả(bs) CN
| Dương Phong, |
Giá tiền
| 89000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(3): MSVVH 001461-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41109 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43952 |
---|
005 | 201809070921 |
---|
008 | 160406s2013 vm| ae 000 f vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045905050 |
---|
039 | |a20180907092107|bLamdv|c201605041528|dluongvt|y201604061335|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aN(414)3 |
---|
090 | |aN(414)3|bHA - H 2013 |
---|
100 | 1 |aHàn, Hàn |
---|
245 | 10|a1988 - Tôi muốn trò chuyện với thế giới /|cHàn Hàn ; Dịch: Dương Phong, Diệu Linh |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2013 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aThông qua những câu chuyện, sự việc, con người mà tác giả đã gặp gỡ, chứng kiến trong chuyến đi đón một người bạn trên chiếc xe du lịch sản xuất năm 1988 và qua hồi ức quá khứ về tuổi thơ của mình cùng các mối quan hệ xã hội đan xen lẫn lộn, tác giả bày tỏ quan điểm của mình về cuộc sống, về con người và về hiện thực xã hội. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | 0 |aDiệu Linh,|eDịch |
---|
700 | 0 |aDương Phong,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(3): MSVVH 001461-3 |
---|
890 | |a3|b27|c0|d0 |
---|
950 | |a89000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 001463
|
Mượn sinh viên
|
N(414)3 HA - H 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
MSVVH 001462
|
Mượn sinh viên
|
N(414)3 HA - H 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
MSVVH 001461
|
Mượn sinh viên
|
N(414)3 HA - H 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|