|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9159 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11041 |
---|
008 | 850711s1979 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121448|bhanhlt|c201311121448|dhanhlt|y200406160911|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.73 |
---|
090 | |a347.73|bGRE 1979 |
---|
100 | 1 |aGreen, Milton Douglas |
---|
245 | 10|aBasic civil procedure /|cMilton D. Green |
---|
250 | |a2d ed |
---|
260 | |aMineola, N.Y. :|bFoundation Press,|c1979 |
---|
300 | |axiv, 327 p. ;|c27 cm. |
---|
440 | 0 |aUniversity textbook series. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0 |aCivil procedure|zUnited States. |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aVụ án |
---|
653 | |aMỹ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(3): DTCA 000088-90 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000090
|
Đọc tự chọn
|
347.73 GRE 1979
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DTCA 000089
|
Đọc tự chọn
|
347.73 GRE 1979
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DTCA 000088
|
Đọc tự chọn
|
347.73 GRE 1979
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào