- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(08)
Nhan đề: Bàn về cải cách toàn diện doanh nghiệp nhà nước :
Kí hiệu phân loại
| 33(08) |
Nhan đề
| Bàn về cải cách toàn diện doanh nghiệp nhà nước :sách tham khảo /Trương Văn Bân chủ biên ; Trần Khang dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 646 tr. ;22cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày sự ra đời và vai trò của doanh nghiệp nhà nước. Cải cách doanh nghiệp nhà nước là khâu trung tâm giải phóng và phát triển lực lượng sản xuất. Chế độ doanh nghiệp hiện đại trong nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, cải cách đồng bộ và tăng cường quản lý,.. |
Từ khóa
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa
| Doanh nghiệp nhà nước |
Từ khóa
| Quản lý doanh nghiệp |
Từ khóa
| Cải cách doanh nghiệp nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khang, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Bân, |
Giá tiền
| 53500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1000-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT0858-67 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3605 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4472 |
---|
008 | 020715s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601271644|bhanhlt|c201601271644|dhanhlt|y200207150210|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(08) |
---|
090 | |a33(08)|bBAN 1996 |
---|
245 | 00|aBàn về cải cách toàn diện doanh nghiệp nhà nước :|bsách tham khảo /|cTrương Văn Bân chủ biên ; Trần Khang dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a646 tr. ;|c22cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày sự ra đời và vai trò của doanh nghiệp nhà nước. Cải cách doanh nghiệp nhà nước là khâu trung tâm giải phóng và phát triển lực lượng sản xuất. Chế độ doanh nghiệp hiện đại trong nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, cải cách đồng bộ và tăng cường quản lý,.. |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhà nước |
---|
653 | |aQuản lý doanh nghiệp |
---|
653 | |aCải cách doanh nghiệp nhà nước |
---|
700 | 1 |aTrần, Khang,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrương, Văn Bân,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1000-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT0858-67 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a53500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1000
|
Đọc sinh viên
|
33(08) BAN 1996
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
DSVKT1001
|
Đọc sinh viên
|
33(08) BAN 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
DSVKT1002
|
Đọc sinh viên
|
33(08) BAN 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
DSVKT1003
|
Đọc sinh viên
|
33(08) BAN 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
DSVKT1004
|
Đọc sinh viên
|
33(08) BAN 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVKT0867
|
Mượn sinh viên
|
33(08) BAN 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVKT0866
|
Mượn sinh viên
|
33(08) BAN 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVKT0865
|
Mượn sinh viên
|
33(08) BAN 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVKT0864
|
Mượn sinh viên
|
33(08) BAN 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVKT0863
|
Mượn sinh viên
|
33(08) BAN 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|