|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12773 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14794 |
---|
008 | 070920s2007 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201643|bhanhlt|c201311201643|dhanhlt|y200709200956|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122 |
---|
090 | |a34(V)122|bMA - A 2007 |
---|
100 | 1 |aMai, An |
---|
245 | 10|aMẫu soạn thảo văn bản trong lĩnh vực hành chính - dân sự /|cMai An |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a334 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aMẫu văn bản |
---|
653 | |aVăn bản hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 002627-36 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a45000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 002636
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 002635
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 002634
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 002633
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 002632
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002631
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002630
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 002629
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 002628
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 002627
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào