• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(V)5 CAC 2018
    Nhan đề: Các dân tộc ở Việt Nam.

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 32(V)5
Nhan đề Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 4, Quyển 2: Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo / Vương Xuân Tình chủ biên ; Nguyễn Anh Tuấn, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018
Mô tả vật lý 964 tr. ; 24 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Dân tộ
Tóm tắt Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi trong thời đại mới của các dân tộc Hoa, Ngái, Sán Dìu, Gia Rai, Ê Đê, Chăm...
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Dân tộc
Từ khóa Đời sống xã hội
Từ khóa Đời sống văn hóa
Từ khóa Dân tộc thiểu số
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Anh Tuấn,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thu
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thẩm Thu Hà,, TS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Đình Mười,, ThS.
Tác giả(bs) CN Vương, Xuân Tình,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Đoàn, Việt,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nông, Bằng Nguyên,, ThS.
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thỏa,, ThS.
Tác giả(bs) CN Lê, Trần Quyên,, ThS.
Tác giả(bs) CN Lý, Hành Sơn,, TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT 001974
000 00000nam#a2200000ua#4500
00167496
0022
0041F2F44C8-5E20-40B8-83FE-0527C70FAC4B
005201809211106
008180904s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786045737644
039|a20180921110525|bluongvt|c20180921110419|dluongvt|y20180904113254|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avn
084 |a32(V)5|bCAC 2018
24500|aCác dân tộc ở Việt Nam. |nTập 4, |pQuyển 2: Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo / |cVương Xuân Tình chủ biên ; Nguyễn Anh Tuấn, ... [et al.]
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018
300 |a964 tr. ; |c24 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Dân tộ
520 |aPhân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi trong thời đại mới của các dân tộc Hoa, Ngái, Sán Dìu, Gia Rai, Ê Đê, Chăm...
653 |aViệt Nam
653 |aDân tộc
653 |aĐời sống xã hội
653 |aĐời sống văn hóa
653|aDân tộc thiểu số
7001 |aNguyễn, Anh Tuấn,|cThS.
7001 |aNguyễn, Thị Thu
7001 |aNguyễn, Thẩm Thu Hà,|cTS.
7001 |aVũ, Đình Mười,|cThS.
7001 |aVương, Xuân Tình,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aĐoàn, Việt,|cThS.
7001 |aNông, Bằng Nguyên,|cThS.
7001 |aLê, Thị Thỏa,|cThS.
7001 |aLê, Trần Quyên,|cThS.
7001 |aLý, Hành Sơn,|cTS.
7701 |aNguyễn, Thị Quế Loan,|cTS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT 001974
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2018/cacdantocovietnamtap4quyen2thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVCT 001974 Đọc sinh viên 32(V)5 CAC 2018 Sách tham khảo 1