- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 902.7(N45) CAC 2019
Nhan đề: Các dân tộc ở Đông Nam Á =
Giá tiền | 195000 |
Kí hiệu phân loại
| 902.7(N45) |
Nhan đề
| Các dân tộc ở Đông Nam Á = Southeast Asia nations and minorities / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Từ Chi ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quan niệm khác nhau về khu vực Đông Nam Á, các tộc người, nhóm ngôn ngữ tộc người và sự phân bố tộc người ở hai cấp độ trên toàn khu vực và trong phạm vi từng nước cụ thể. |
Từ khóa
| Đông Nam Á |
Từ khóa
| Dân tộc học |
Từ khóa
| Dân tộc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Thiệu, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS 000897-9 |
|
000
| 01387nam a22003138a 4500 |
---|
001 | 74693 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 09EE9029-905E-4134-B2BE-AD37765098AF |
---|
005 | 202005061100 |
---|
008 | 200324s2019 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049615344|c195000 |
---|
039 | |a20200506105909|bLUONGVT|c20200326104615|dhientt|y20200324163915|zhuent |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a902.7(N45)|bCAC 2019 |
---|
245 | 00|aCác dân tộc ở Đông Nam Á =|b Southeast Asia nations and minorities / |cNguyễn Duy Thiệu chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Từ Chi ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a383 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 352 - 383 |
---|
520 | |aTrình bày các quan niệm khác nhau về khu vực Đông Nam Á, các tộc người, nhóm ngôn ngữ tộc người và sự phân bố tộc người ở hai cấp độ trên toàn khu vực và trong phạm vi từng nước cụ thể. |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Thiệu,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS 000897-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/cacdantocodongnamathumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000899
|
Đọc sinh viên
|
902.7(N45) CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000898
|
Đọc sinh viên
|
902.7(N45) CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000897
|
Đọc sinh viên
|
902.7(N45) CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|