Kí hiệu phân loại
| 3K13 |
Tác giả CN
| Mác, C., |
Nhan đề
| Lao động làm thuê và tư bản /Các Mác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sự thật,1976 |
Mô tả vật lý
| 74 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Tiền công |
Từ khóa
| Tư bản |
Từ khóa
| Giá trị |
Từ khóa
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa
| Giá cả |
Từ khóa
| Lao động làm thuê |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(2): GVKD0277-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005085 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2986 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3613 |
---|
005 | 202301051650 |
---|
008 | 020809s1976 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230105165003|bhuent|c201401141430|dhanhlt|y200201110147|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K13|bMAC 1976 |
---|
100 | 1 |aMác, C.,|d1818-1883 |
---|
245 | 10|aLao động làm thuê và tư bản /|cCác Mác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1976 |
---|
300 | |a74 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTiền công |
---|
653 | |aTư bản |
---|
653 | |aGiá trị |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aGiá cả |
---|
653 | |aLao động làm thuê |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD0277-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005085 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005085
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3K13 MAC 1976
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKD0278
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1976
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKD0277
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1976
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào