|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30321 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 32854 |
---|
005 | 20090224131900.0 |
---|
008 | 030624s1994 FR ae 000|0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2110030976 |
---|
035 | |aR003375783 |
---|
039 | |a201406110920|bthaoct|c201406110920|dthaoct|y201305301357|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1go|2rero |
---|
082 | |a330.9597 |
---|
090 | |a330.9597|bVU - L 1994 |
---|
100 | 1 |aVũ, Tự Lập |
---|
245 | 10|aAtlas du Viêt-nam =|bAtlat Viêt Nam = An Atlas of Vietnam /|cVu Tu Lap, Christian Taillard ; Centre National des Sciences Sociales et Humaines du Viêt-nam, Département Général de la statistique du Viêt-nam, Groupement d"Intérêt Public RECLUS |
---|
246 | 3 |aAtlas of Vietnam |
---|
260 | |aMontpellier :|bReclus ;|aParis :|bLa Documentation Française,|c1994 |
---|
300 | |a421 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
490 | 1 |aDynamiques du territoire |
---|
650 | 7 |2chrero|agéographie humaine|v[atlas]|zVietnam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aATLAS |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
700 | 1 |aTaillard, Christian |
---|
710 | 1 |aRECLUS (Groupement d"intérêt public ; Montpellier) |
---|
710 | 1 |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Viet-Nam : République socialiste) |
---|
830 | 0 |aDynamiques des territoires |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(3): DSVP 002039-41 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 002041
|
Đọc sinh viên
|
330.9597 VU - L 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVP 002040
|
Đọc sinh viên
|
330.9597 VU - L 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVP 002039
|
Đọc sinh viên
|
330.9597 VU - L 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|