- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.1(N414)
Nhan đề: Bàn về cơ chế kinh tế thị trường Trung Quốc :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 63 |
---|
008 | 020711s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506121006|bthaoct|c201506121006|dthaoct|y200210040833|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hchi |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.1(N414) |
---|
090 | |a339.1(N414)|bTR - B 1998 |
---|
100 | 1 |aTriệu, Thạch Bảo |
---|
245 | 10|aBàn về cơ chế kinh tế thị trường Trung Quốc :|bsách tham khảo /|cTriệu Thạch Bảo, Dương Mẫn ; Dịch: Lại Bá Hà, Phạm Đình Hải |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a583 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aCơ chế |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
700 | 0 |aDương, Mẫn |
---|
700 | 1 |aLại, Bá Hà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đình Hải,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1300-2 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(7): DSVKT590-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a51500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT590
|
Đọc sinh viên
|
339.1(N414) TR - B 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKT591
|
Đọc sinh viên
|
339.1(N414) TR - B 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKT592
|
Đọc sinh viên
|
339.1(N414) TR - B 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKT593
|
Đọc sinh viên
|
339.1(N414) TR - B 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKT594
|
Đọc sinh viên
|
339.1(N414) TR - B 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT595
|
Đọc sinh viên
|
339.1(N414) TR - B 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT596
|
Đọc sinh viên
|
339.1(N414) TR - B 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVKT1300
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N414) TR - B 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVKT1301
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N414) TR - B 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVKT1302
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N414) TR - B 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|