|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9061 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10928 |
---|
008 | 831117s1984 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314794530 (pbk.) :|8.95 (est.) |
---|
039 | |a201311171501|bhanhlt|c201311171501|dhanhlt|y200406090421|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.30334|219 |
---|
082 | 00|a343.73/034|219 |
---|
090 | |a343.73|bFAR 1984 |
---|
100 | 1 |aFaris, E. McGruder|q(Esron McGruder) |
---|
245 | 10|aAccounting and law in a nutshell /|cby E. McGruder Faris |
---|
260 | |aSt. Paul, Minn. :|bWest Pub. Co.,|c1984 |
---|
300 | |axxxv, 377 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aAccounting|xLaw and legislation|zUnited States. |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Tài chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001515 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001515
|
Đọc giáo viên
|
343.73 FAR 1984
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào