|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11134 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13128 |
---|
005 | 20101217073100.0 |
---|
008 | 000901s2000 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1874698384 |
---|
039 | |a201311071600|bhanhlt|c201311071600|dhanhlt|y200606080241|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 04|a341.754|221 |
---|
090 | |a341.754|bBRO 2001 |
---|
100 | 1 |aBronckers, M. C. E. J.|q(Marco C. E. J.) |
---|
245 | 12|aA cross-section of WTO law /|cby M.C.E.J. Bronckers |
---|
246 | 30|aWTO law |
---|
260 | |aLondon :|bCameron May,|c2000 |
---|
300 | |a300 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
610 | 20|aWorld Trade Organization. |
---|
650 | 0 |aForeign trade regulation. |
---|
650 | 0 |aTariff|xLaw and legislation. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aTranh chấp thương mại |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aGATT |
---|
653 | |aQuyền sở hữu trí tuệ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001671 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001671
|
Đọc giáo viên
|
341.754 BRO 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào