|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17900 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 20200 |
---|
005 | 20100426151536.0 |
---|
008 | 100426s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311010856|bmaipt|c201311010856|dmaipt|y201004261525|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N) |
---|
100 | 0 |aThanh Vân |
---|
245 | 10|aBài toán tỷ giá trong quan hệ kinh tế Mỹ - Trung /|cThanh Vân, Phương Thảo |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aTỷ giá |
---|
653 | |aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | |aChính sách tỷ giá |
---|
700 | 0 |aPhương Thảo |
---|
773 | 0 |tNgân hàng.|dNgân hàng nhà nước Việt Nam,|gSố 7(4/2010), tr. 50 - 54. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào