- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.17
Nhan đề: Chiến lược đầu tư vào thị trường chứng khoán /
Kí hiệu phân loại
| 339.17 |
Tác giả CN
| Minh Đức |
Nhan đề
| Chiến lược đầu tư vào thị trường chứng khoán /Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1998 |
Mô tả vật lý
| 474 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Kinh nghiệm của Warren Buffett về việc đầu tư vào thị trường chứng khoán như: Quản trị danh mục đầu tư, các nguyên tắc kinh doanh, quản trị, nguyên tắc của thị trường trong đó đề cập đến mối quan hệ của ông với các cônh ty. Tìm hiểu cổ phiếu ưu đãi phả hoán. Quá trình hoạt động kinh doanh của công ty: WPC(Washington post company) Guinness PLC, Gillett Company,... Vận dụng các nguyên tắc xác định giá trị doanh nghiệp, mức lãi gộp khả quan, triển vọng kinh doanh thuận lợi lâu dài. Phương pháp đầu tư của Buffett. Giới thiệu kế toán, các nghiệp vụ đầu tư chứng khoán |
Từ khóa
| Chứng khoán |
Từ khóa
| Thị trường chứng khoán |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Cổ phiếu |
Từ khóa
| Buffett |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT1349-53 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1108 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1308 |
---|
008 | 020729s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402141459|bhanhlt|c201402141459|dhanhlt|y200208220924|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.17 |
---|
090 | |a339.17|bMI - Đ 1998 |
---|
100 | 0 |aMinh Đức |
---|
245 | 10|aChiến lược đầu tư vào thị trường chứng khoán /|cMinh Đức |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a474 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aKinh nghiệm của Warren Buffett về việc đầu tư vào thị trường chứng khoán như: Quản trị danh mục đầu tư, các nguyên tắc kinh doanh, quản trị, nguyên tắc của thị trường trong đó đề cập đến mối quan hệ của ông với các cônh ty. Tìm hiểu cổ phiếu ưu đãi phả hoán. Quá trình hoạt động kinh doanh của công ty: WPC(Washington post company) Guinness PLC, Gillett Company,... Vận dụng các nguyên tắc xác định giá trị doanh nghiệp, mức lãi gộp khả quan, triển vọng kinh doanh thuận lợi lâu dài. Phương pháp đầu tư của Buffett. Giới thiệu kế toán, các nghiệp vụ đầu tư chứng khoán |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aCổ phiếu |
---|
653 | |aBuffett |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT1349-53 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1353
|
Đọc giáo viên
|
339.17 MI - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKT1352
|
Đọc giáo viên
|
339.17 MI - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKT1351
|
Đọc giáo viên
|
339.17 MI - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKT1350
|
Đọc giáo viên
|
339.17 MI - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKT1349
|
Đọc giáo viên
|
339.17 MI - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|