• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 339.7
    Nhan đề: Cẩm nang hỏi đáp về thị trường chứng khoán /

Kí hiệu phân loại 339.7
Tác giả CN Đặng, Quang Gia
Nhan đề Cẩm nang hỏi đáp về thị trường chứng khoán /Đặng Quang Gia
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,1996
Mô tả vật lý 431 tr. ;21 cm.
Tùng thư Tủ sách Kiến thức hiện đại
Tóm tắt Cuốn sách bao gồm 170 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán, cổ phiếu, trái phiếu; công ty môi giới và đầu tư chứng khoán; các chỉ số và tỷ lệ chứng khoán; các hợp đồng chứng khoán
Từ khóa Chứng khoán
Từ khóa Thị trường chứng khoán
Từ khóa Cổ phiếu
Từ khóa Đầu tư
Từ khóa Hợp đồng
Từ khóa Cẩm nang
Từ khóa Trái phiếu
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT1231-6
Địa chỉ DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT0810-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0013576
0022
0044439
008020713s1996 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201601271625|bthaoct|c201601271625|dthaoct|y200210211036|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a339.7
090 |a339.7|bĐĂ - GI 1996
1001 |aĐặng, Quang Gia
24510|aCẩm nang hỏi đáp về thị trường chứng khoán /|cĐặng Quang Gia
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c1996
300 |a431 tr. ;|c21 cm.
490 |aTủ sách Kiến thức hiện đại
520 |aCuốn sách bao gồm 170 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán, cổ phiếu, trái phiếu; công ty môi giới và đầu tư chứng khoán; các chỉ số và tỷ lệ chứng khoán; các hợp đồng chứng khoán
653 |aChứng khoán
653 |aThị trường chứng khoán
653 |aCổ phiếu
653 |aĐầu tư
653 |aHợp đồng
653 |aCẩm nang
653 |aTrái phiếu
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT1231-6
852|aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT0810-4
890|a11|b6|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVKT0814 Mượn sinh viên 339.7 ĐĂ - GI 1996 Sách tham khảo 11
2 MSVKT0813 Mượn sinh viên 339.7 ĐĂ - GI 1996 Sách tham khảo 10
3 MSVKT0812 Mượn sinh viên 339.7 ĐĂ - GI 1996 Sách tham khảo 9
4 MSVKT0811 Mượn sinh viên 339.7 ĐĂ - GI 1996 Sách tham khảo 8
5 MSVKT0810 Mượn sinh viên 339.7 ĐĂ - GI 1996 Sách tham khảo 7
6 DSVKT1236 Đọc sinh viên 339.7 ĐĂ - GI 1996 Sách tham khảo 6
7 DSVKT1235 Đọc sinh viên 339.7 ĐĂ - GI 1996 Sách tham khảo 5
8 DSVKT1234 Đọc sinh viên 339.7 ĐĂ - GI 1996 Sách tham khảo 4
9 DSVKT1233 Đọc sinh viên 339.7 ĐĂ - GI 1996 Sách tham khảo 3
10 DSVKT1232 Đọc sinh viên 339.7 ĐĂ - GI 1996 Sách tham khảo 2