|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85790 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 31F97757-44C7-4405-AC9A-B7B5CA25BB71 |
---|
005 | 202108100906 |
---|
008 | 210810s2020 wau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210810090527|byenkt|c20210810084455|dhientt|y20210810083503|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |awau |
---|
110 | 2 |aThe World Bank Group |
---|
242 | 10|aTổng quan đánh giá quy định và chính sách đầu tư của Việt Nam năm 2019 |
---|
245 | 10|a2019 Investment Policy And Regulatory Review: Vietnam / |cThe World Bank Group |
---|
260 | |aWashington, |c2020 |
---|
300 | |a39 p. : |bill. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aChính sách đầu tư |
---|
856 | 40|uhttps://openknowledge.worldbank.org/bitstream/handle/10986/33598/Vietnam-2019-Investment-Policy-and-Regulatory-Review.pdf?sequence=1&isAllowed=y |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào