- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 347.3064
Nhan đề: Cases and materials on property /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9183 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11065 |
---|
005 | 19840711000000.0 |
---|
008 | 840302s1984 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a088277171X |
---|
039 | |a201311151133|bhanhlt|c201311151133|dhanhlt|y200406160409|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.3064|219 |
---|
082 | 00|a346.7304|219 |
---|
090 | |a346.7304|bCRI 1984 |
---|
100 | 1 |aCribbet, John E |
---|
245 | 10|aCases and materials on property /|cby John E. Cribbet and Corwin W. Johnson |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aMineola, N.Y. :|bFoundation Press,|c1984 |
---|
300 | |axiv, 1626 p. ;|c26 cm. |
---|
490 | 0 |aUniversity casebook series |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aProperty|xCases.|zUnited States |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aSở hữu |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aQuyền tài sản |
---|
700 | 1 |aJohnson, Corwin Waggoner |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000152 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000152
|
Đọc tự chọn
|
346.7304 CRI 1984
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|