|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32799 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35388 |
---|
005 | 20140114102055.0 |
---|
008 | 140114s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405131042|blamdv|c201405131042|dlamdv|y201401141023|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aCao, Vũ Minh,|cThS. |
---|
245 | 10|aBàn về quyền tuy nghi trong hoạt động của các cơ quan hành chính /|cCao Vũ Minh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aCơ quan hành chính |
---|
653 | |aQuyền tuy nghi hành chính |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 11/2013, tr. 10 - 20. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào