- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(001.5)
Nhan đề: Các quy định pháp luật về kinh tế ngoài quốc doanh : Các quy định mới nhất
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(001.5) |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về kinh tế ngoài quốc doanh : Các quy định mới nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 941tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những văn bản pháp luật về kinh tế ngoài quốc doanh: Những quy định chung như thông tư, quyết định, chỉ thị, nghị định, công văn, thông tư liên tịch của chính phủ về những văn bản pháp luật. Những quy định về tài chính và thuế. Các quy định có liên quan đến khuyến khích đầu tư, hỗ trợ đầu tư, các mẫu dấu của doanh nghiệp và tổ chức |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Chính sách kinh tế |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Khuyến khích đầu tư |
Từ khóa
| Kinh tế ngoài quốc doanh |
Giá tiền
| 85000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT 004344-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3217 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3876 |
---|
008 | 071128s1998 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601221530|bmailtt|c201601221530|dmailtt|y200207160851|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20(001.5) |
---|
090 | |a34(V)20|bCAC 1998 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về kinh tế ngoài quốc doanh : Các quy định mới nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a941tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những văn bản pháp luật về kinh tế ngoài quốc doanh: Những quy định chung như thông tư, quyết định, chỉ thị, nghị định, công văn, thông tư liên tịch của chính phủ về những văn bản pháp luật. Những quy định về tài chính và thuế. Các quy định có liên quan đến khuyến khích đầu tư, hỗ trợ đầu tư, các mẫu dấu của doanh nghiệp và tổ chức |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aKhuyến khích đầu tư |
---|
653 | |aKinh tế ngoài quốc doanh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT 004344-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a85000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004346
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004345
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004344
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|