Kí hiệu phân loại
| 335.14 |
Tác giả TT
| Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương. |
Nhan đề
| Chính sách cơ cấu vùng kinh nghiệm quốc tế và sự vận dụng ở Việt Nam /Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận và kinh nghiệm phát triển những vùng kinh tế khó khăn, kinh nghiệm về chính sách kinh tế và chính sách cơ cấu kinh tế vùng ở Cộng hoà liên bang Đức. Giới thiệu những kết quả nghiên cứu bước đầu về phát triển vùng tam giác tăng trưởng Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đức |
Từ khóa
| Chính sách kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế vùng |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Cơ cấu kinh tế |
Giá tiền
| 13500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(6): GVKT565-70 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT1455-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3531 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4390 |
---|
008 | 020713s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271124|bhanhlt|c201311271124|dhanhlt|y200208100232|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.14 |
---|
090 | |a335.14|bCHI 1996 |
---|
110 | 1 |aViện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương. |
---|
245 | 10|aChính sách cơ cấu vùng kinh nghiệm quốc tế và sự vận dụng ở Việt Nam /|cViện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a168 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận và kinh nghiệm phát triển những vùng kinh tế khó khăn, kinh nghiệm về chính sách kinh tế và chính sách cơ cấu kinh tế vùng ở Cộng hoà liên bang Đức. Giới thiệu những kết quả nghiên cứu bước đầu về phát triển vùng tam giác tăng trưởng Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế vùng |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aCơ cấu kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(6): GVKT565-70 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT1455-7 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a13500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT570
|
Đọc giáo viên
|
335.14 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVKT569
|
Đọc giáo viên
|
335.14 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVKT568
|
Đọc giáo viên
|
335.14 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVKT567
|
Đọc giáo viên
|
335.14 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVKT566
|
Đọc giáo viên
|
335.14 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVKT565
|
Đọc giáo viên
|
335.14 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVKT1457
|
Đọc sinh viên
|
335.14 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVKT1456
|
Đọc sinh viên
|
335.14 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVKT1455
|
Đọc sinh viên
|
335.14 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào