|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8706 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10470 |
---|
008 | 910219s1990 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0813309824 |
---|
020 | |a0813373646 (hbk) |
---|
039 | |a201506111612|bhanhlt|c201506111612|dhanhlt|y200402120305|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 0 |a338.951|219 |
---|
090 | |a338.951|bHAM 1990 |
---|
100 | 1 |aHamrin, Carol Lee |
---|
245 | 10|aChina and the challenge of the future :|bchanging political patterns /|cCarol Lee Hamrin |
---|
260 | |aBoulder, Colo ; London :|bWestview,|c1990 |
---|
300 | |axi, 257 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 244-249) and index |
---|
651 | 0 |aChina|xEconomic policy|y1976-2000 |
---|
651 | 0 |aChina|xPolitics and government|y1976-2002 |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aChính trị |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001393 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001393
|
Đọc giáo viên
|
338.951 HAM 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào