• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33(N414)
    Nhan đề: Bốn mươi năm kinh nghiệm Đài Loan :

Kí hiệu phân loại 33(N414)
Nhan đề Bốn mươi năm kinh nghiệm Đài Loan :tài liệu tham khảo dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc /Chủ biên: Cao Hy Quân, Lý Thành ; Dịch: Mai Quốc Liên,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội ,1992
Mô tả vật lý 290 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Sách gồm 13 bài viết của các học giả nổi tiếng Đài Loan
Từ khóa Quản lý kinh tế
Từ khóa Khu chế xuất
Từ khóa Kinh nghiệm
Từ khóa Đài Loan
Từ khóa Chính sách tài chính
Từ khóa Chính sách mậu dịch
Từ khóa Chính sách nhân khẩu
Từ khóa Tài nguyên con người
Tác giả(bs) CN Bội Dung,
Tác giả(bs) CN Mai, Quốc Liên,
Tác giả(bs) CN Cao, Hy Quân,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Tuyết Hoa,
Tác giả(bs) CN Khổng, Đức,
Tác giả(bs) CN Lý, Thành,
Tác giả(bs) CN Tăng, Hỷ,
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Kính,
Giá tiền 15000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(4): GVKT472-5
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(2): DSVCT0886-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0015421
0022
0046595
008020725s1992 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a201311101118|bhanhlt|c201311101118|dhanhlt|y200208200423|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33(N414)
090 |a33(N414)|bBÔN 1992
24500|aBốn mươi năm kinh nghiệm Đài Loan :|btài liệu tham khảo dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc /|cChủ biên: Cao Hy Quân, Lý Thành ; Dịch: Mai Quốc Liên,... [et al.]
260 |aHà Nội ,|c1992
300 |a290 tr. ;|c19 cm.
520 |aSách gồm 13 bài viết của các học giả nổi tiếng Đài Loan
653 |aQuản lý kinh tế
653 |aKhu chế xuất
653 |aKinh nghiệm
653 |aĐài Loan
653 |aChính sách tài chính
653 |aChính sách mậu dịch
653 |aChính sách nhân khẩu
653 |aTài nguyên con người
7000 |aBội Dung,|eDịch
7001 |aMai, Quốc Liên,|eDịch
7001 |aCao, Hy Quân,|eChủ biên
7001 |aHoàng, Tuyết Hoa,|eDịch
7001 |aKhổng, Đức,|eDịch
7001 |aLý, Thành,|eChủ biên
7001 |aTăng, Hỷ,|eDịch
7001 |aVũ, Văn Kính,|eDịch
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(4): GVKT472-5
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(2): DSVCT0886-7
890|a6|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a15000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVCT0887 Đọc sinh viên 33(N414) BÔN 1992 Sách tham khảo 6
2 DSVCT0886 Đọc sinh viên 33(N414) BÔN 1992 Sách tham khảo 5
3 GVKT475 Đọc giáo viên 33(N414) BÔN 1992 Sách tham khảo 4
4 GVKT474 Đọc giáo viên 33(N414) BÔN 1992 Sách tham khảo 3
5 GVKT473 Đọc giáo viên 33(N414) BÔN 1992 Sách tham khảo 2
6 GVKT472 Đọc giáo viên 33(N414) BÔN 1992 Sách tham khảo 1