|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32094 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 34670 |
---|
005 | 20131016073956.0 |
---|
008 | 131016s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406231435|blamdv|c201406231435|dlamdv|y201310160742|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)512 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đức Hạnh,|cThS. |
---|
245 | 10|aKỹ năng giao tiếp của Kiểm sát viên trong hoạt động tranh tụng tại phiên toà hình sự /|cNguyễn Đức Hạnh |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aKiểm sát viên |
---|
653 | |aPhiên toà hình sự |
---|
653 | |aHoạt động tranh tụng |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 18/2013, tr. 10 - 14. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào