|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33303 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35910 |
---|
005 | 20140219092233.0 |
---|
008 | 140219s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404231042|blamdv|c201404231042|dlamdv|y201402190935|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.33 |
---|
100 | 0 |aHồng Bàng |
---|
245 | 10|aBàn về kỹ năng giao tiếp trong công tác tiếp công dân /|cHồng Bàng |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | |aLuật khiếu nại |
---|
653 | |aCông tác tiếp công dân |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 7/2013, tr. 21 - 22. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào