- Tạp chí
- Nhan đề: African journal of international and comparative law =
Nhan đề
| African journal of international and comparative law = Revue africaine de droit international et comparé |
Thông tin xuất bản
| London : Edinburgh : African Society of International and Comparative Law ;Edinburgh University Press, 1989- |
Mô tả vật lý
| 7 v. ; 23 cm. |
Phụ chú
| "a bilingual (English-French) quarterly" |
Phụ chú
| Ceased publication with v. 12, pt. 4 (Dec. 2000) |
Phụ chú
| General editor: E.K.M. Yakpo |
Phụ chú
| Publisher varies |
Phụ chú
| Restarted publication with v. 13, pt. 1 (Mar. 2005) and now published twice a year by Edinburgh University Press |
Thuật ngữ chủ đề
| International law |
Thuật ngữ chủ đề
| Comparative law |
Thuật ngữ chủ đề
| Law |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Luật So sánh |
Từ khóa
| Châu Phi |
Từ khóa
| Tạp chí |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTCNN(21): DSVTCNN 000304-23, DSVTCNN 000746 |
|
000
| 01457nas a2200313 a 4500 |
---|
001 | 79150 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 74A1D591-6518-4728-8B74-223144A1E071 |
---|
005 | 202009241136 |
---|
008 | 200818s989- enkqu p 0 0eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL dự án Sida |
---|
022 | |a09548890 |
---|
039 | |a20200924113201|bluongvt|c20200914102409|dhuent|y20200812112722|zhuent |
---|
040 | |aOWT|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng|afre |
---|
044 | |aenk |
---|
245 | 00|aAfrican journal of international and comparative law =|bRevue africaine de droit international et comparé |
---|
260 | |aLondon : |bAfrican Society of International and Comparative Law ;|aEdinburgh : |bEdinburgh University Press, |c1989- |
---|
300 | |a7 v. ; |c23 cm. |
---|
500 | |a"a bilingual (English-French) quarterly" |
---|
500 | |aCeased publication with v. 12, pt. 4 (Dec. 2000) |
---|
500 | |aGeneral editor: E.K.M. Yakpo |
---|
500 | |aPublisher varies |
---|
500 | |aRestarted publication with v. 13, pt. 1 (Mar. 2005) and now published twice a year by Edinburgh University Press |
---|
546 | |aText in English and French |
---|
650 | 4|aInternational law|xPeriodicals |
---|
650 | 4|aComparative law|vPeriodicals |
---|
650 | 4|aLaw|zAfrica|xPeriodicals |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLuật So sánh |
---|
653 | |aChâu Phi |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTCNN|j(21): DSVTCNN 000304-23, DSVTCNN 000746 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTAPCHI |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTCNN 000746
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
21
|
|
1995: Vol. 7, No. 1
|
|
2
|
DSVTCNN 000323
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
20
|
|
1995: Vol. 7, No. 3
|
|
3
|
DSVTCNN 000322
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
19
|
|
1994: Vol. 6, No. 4
|
|
4
|
DSVTCNN 000321
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
18
|
|
1994: Vol. 6, No. 1
|
|
5
|
DSVTCNN 000320
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
17
|
|
1993: Vol. 5, No. 4
|
|
6
|
DSVTCNN 000319
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
16
|
|
1993: Vol. 5, No. 3
|
|
7
|
DSVTCNN 000318
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
15
|
|
1993: Vol. 5, No. 2
|
|
8
|
DSVTCNN 000317
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
14
|
|
1993: Vol. 5, No. 1
|
|
9
|
DSVTCNN 000316
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
13
|
|
1992: Vol. 4, No. 4
|
|
10
|
DSVTCNN 000315
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
12
|
|
1991: Vol. 3, No. 4
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|