• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 91(V-H)03
    Nhan đề: Từ điển đường phố Hà Nội /

Kí hiệu phân loại 91(V-H)03
Nhan đề Từ điển đường phố Hà Nội /Nguyễn Viết Chức chủ biên; B.s.: Nguyễn Thị Dơn, ... [et.al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010
Mô tả vật lý 1068 tr. ;24 cm + + sơ đồ.
Tùng thư Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Địa danh
Từ khóa Hà Nội
Từ khóa Đường phố
Tác giả(bs) CN Đào Minh Tâm,, ThS.
Tác giả(bs) CN Đào Thị Diến,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Anh Thư,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thành Chinh,
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Dơn,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Viết Chức,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Vinh Phúc,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênDL(1): DSVDL 000473
000 00000cam a2200000 a 4500
00120950
0022
00423324
008110307s2010 vm| fe d 000 0 vie d
0091 0
039|a201610282035|bthaoct|c201610282035|dthaoct|y201103071624|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a91(V-H)03
090 |a91(V-H)03|bTƯ 2010
24500|aTừ điển đường phố Hà Nội /|cNguyễn Viết Chức chủ biên; B.s.: Nguyễn Thị Dơn, ... [et.al.]
260 |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010
300 |a1068 tr. ;|c24 cm +|esơ đồ.
490 |aTủ sách Thăng Long 1000 năm
653 |aTừ điển
653 |aĐịa danh
653 |aHà Nội
653 |aĐường phố
7001 |aĐào Minh Tâm,|cThS.|eb.s
7001 |aĐào Thị Diến,|cTS.|eb.s
7001 |aNguyễn Anh Thư,|cThS.|eb.s
7001 |aNguyễn Thành Chinh,|eb.s
7001 |aNguyễn Thị Dơn,|cTS.|eb.s
7001 |aNguyễn Viết Chức,|cTS.|ech.b
7001 |aNguyễn Vinh Phúc,|eb.s
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cDL|j(1): DSVDL 000473
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVDL 000473 Đọc sinh viên 91(V-H)03 TƯ 2010 Sách tham khảo 1