- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(V)(03)
Nhan đề: Từ điển địa danh lịch sử - văn hoá Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 9(V)(03) |
Kí hiệu phân loại
| 91(V)(03) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tân |
Nhan đề
| Từ điển địa danh lịch sử - văn hoá Việt Nam /Nguyễn Văn Tân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá - Thông tin,1998 |
Mô tả vật lý
| 1616 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn bộ địa danh liên quan đến lịch sử và văn hoá Việt Nam. Các địa danh liên quan lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc từ xưa tới nay. Các địa danh khảo cổ, các danh thắng, du lịch. Địa danh quê hương các sự kiện văn hoá - nghệ thuật. Địa danh qua truyền thuyết - dã sử hoặc theo duyên cách các thời đại. Địa danh có liên quan đến tôn giáo tín ngưỡng, phong tục tập quán. Phụ lục tra cứu gồm địa danh xếp theo chủ đề và danh mục chung. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Địa danh |
Từ khóa
| Văn hoá |
Giá tiền
| 150000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(6): DSVTC 000140-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 81 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 111 |
---|
008 | 020807s1998 vm| ae d 001 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601211641|bthaoct|c201601211641|dthaoct|y200210210300|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)(03) |
---|
084 | |a91(V)(03) |
---|
090 | |a9(V)(03)|bNG - T 1998 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Tân |
---|
245 | 10|aTừ điển địa danh lịch sử - văn hoá Việt Nam /|cNguyễn Văn Tân |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c1998 |
---|
300 | |a1616 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn bộ địa danh liên quan đến lịch sử và văn hoá Việt Nam. Các địa danh liên quan lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc từ xưa tới nay. Các địa danh khảo cổ, các danh thắng, du lịch. Địa danh quê hương các sự kiện văn hoá - nghệ thuật. Địa danh qua truyền thuyết - dã sử hoặc theo duyên cách các thời đại. Địa danh có liên quan đến tôn giáo tín ngưỡng, phong tục tập quán. Phụ lục tra cứu gồm địa danh xếp theo chủ đề và danh mục chung. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(6): DSVTC 000140-5 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a150000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000145
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(03) NG - T 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000144
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(03) NG - T 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000143
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(03) NG - T 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000142
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(03) NG - T 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000141
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(03) NG - T 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTC 000140
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(03) NG - T 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|