|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7236 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8612 |
---|
008 | 020905s1980 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131623|bhanhlt|c201401131623|dhanhlt|y200209051024|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V) |
---|
090 | |a32(V)|bBA 1980 |
---|
245 | 00|aBa mươi lăm năm chiến đấu và xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1980 |
---|
300 | |a426 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aChiến đấu |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào