|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1054 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1213 |
---|
005 | 20101216210200.0 |
---|
008 | 920914s1992 NL ae b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0792320115 |
---|
039 | |a201311111024|bhanhlt|c201311111024|dhanhlt|y200110130416|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a016.3415/8 |
---|
090 | |a016.3415/8|bFER 1992 |
---|
100 | 1 |aFermann, Gunnar |
---|
242 | |aThư mục lực lượng gìn giữ hoà bình quốc tế |
---|
245 | 10|aBibliography on international peacekeeping /|cGunnar Fermann |
---|
260 | |aDordrecht ;|aBoston :|bM. Nijhoff,|c1992 |
---|
300 | |axiii, 291 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes |
---|
650 | 0 |aInternational police|vBibliography. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aHoà bình |
---|
653 | |aGìn giữ hoà bình |
---|
653 | |aLuật chiến tranh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào