- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
Nhan đề: Luật Cảnh sát biển Việt Nam /
Giá tiền | 12000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Cảnh sát biển Việt Nam / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 39 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Cảnh sát biển Việt Nam năm 2018, gồm: những qui định chung và những qui định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức và hoạt động của Cảnh sát biển Việt Nam; phối hợp hoạt động giữa Cảnh sát biển Việt Nam với cơ quan, tổ chức, lực lượng chức năng; bảo đảm hoạt động, chế độ, chính sách đối với Cảnh sát biển Việt Nam; quản lí nhà nước và trách nhiệm của bộ, cơ quan ngang bộ, chính quyền địa phương đối với Cảnh sát biển Việt Nam và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Cảnh sát biển |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật Cảnh sát biển 2018 |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 007366-70 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(7): MSVLHC 007879-85 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(3): PHVBPL 001120-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78318 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A75F1DCA-AC6E-47F0-8AB4-AC5B7704A2A8 |
---|
005 | 202007042147 |
---|
008 | 200626s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045744543|c12000 |
---|
039 | |a20200704214641|bluongvt|c20200626163517|dhiennt|y20200625161822|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2018 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Cảnh sát biển Việt Nam / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a39 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Cảnh sát biển Việt Nam năm 2018, gồm: những qui định chung và những qui định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức và hoạt động của Cảnh sát biển Việt Nam; phối hợp hoạt động giữa Cảnh sát biển Việt Nam với cơ quan, tổ chức, lực lượng chức năng; bảo đảm hoạt động, chế độ, chính sách đối với Cảnh sát biển Việt Nam; quản lí nhà nước và trách nhiệm của bộ, cơ quan ngang bộ, chính quyền địa phương đối với Cảnh sát biển Việt Nam và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCảnh sát biển |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật Cảnh sát biển 2018 |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 007366-70 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(7): MSVLHC 007879-85 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(3): PHVBPL 001120-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbchinhtriquocgiasuthat/luatcanhsatbienjpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 001122
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 001121
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 001120
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 007885
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 007884
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 007883
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 007882
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 007881
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 007880
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 007879
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|