|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 104640 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B426D100-09F3-4922-92EC-252970D4B012 |
---|
005 | 202404091019 |
---|
008 | 240315 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240409101436|bhiennt|y20240315085937|zyenkt |
---|
100 | 1|aTạ, Thu Thuỷ|cTS. |
---|
245 | 10|aGiám sát của cộng đồng đối với dự án đầu tư xây dựng nhằm phòng, chống tham nhũng / |cTạ Thu Thuỷ |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhòng chống tham nhũng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐầu tư xây dựng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aDự án đầu tư|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiám sát đầu tư|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2023. - Số 12, tr. 44–51.|x2354-1121 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào