Giá tiền | |
DDC
| 364.05 |
Nhan đề
| Annual Editions. [...], Criminology 1999/2000 |
Lần xuất bản
| 3rd ed |
Thông tin xuất bản
| Guilford :Dushkin/McGrw-Hill,1999 |
Mô tả vật lý
| X, 229 p. ;27 cm. |
Từ khóa
| Tội phạm học |
Từ khóa
| Xuất bản phẩm định kỳ |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(4): GVA 001376-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8683 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10443 |
---|
005 | 202104051412 |
---|
008 | 040316b1999 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-228500-1 |
---|
039 | |a20210405141037|bngocht|c201311211331|dhanhlt|y200402090320|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a364.05 |
---|
090 | |a364.05|bANN 1999 |
---|
245 | 00|aAnnual Editions. |n [...], |pCriminology 1999/2000 |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aGuilford :|bDushkin/McGrw-Hill,|c1999 |
---|
300 | |aX, 229 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
653 | |aXuất bản phẩm định kỳ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(4): GVA 001376-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001379
|
Đọc giáo viên
|
364.05 ANN 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVA 001378
|
Đọc giáo viên
|
364.05 ANN 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVA 001377
|
Đọc giáo viên
|
364.05 ANN 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVA 001376
|
Đọc giáo viên
|
364.05 ANN 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào