- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N)114 VU - A 1997
Nhan đề: Chế độ bầu cử của một số nước trên thế giới /
Kí hiệu phân loại
| 34(N)114 |
Tác giả CN
| Vũ, Hồng Anh |
Nhan đề
| Chế độ bầu cử của một số nước trên thế giới /Vũ Hồng Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Chế độ bầu cử là một trong những chế định quan trọng của luật Hiến pháp. Ở mỗi nước có chế độ bầu cử riêng biểu hiện cho nền dân chủ của nước đó, thể hiện ý chí của nhân dân. Cuốn sách trình bày khái niệm, các nguyên tắc, tổ chức và trình tự tiến hành bầu cử, các phương pháp phân ghế đại biểu, chế độ bầu cử của một số nước trên thế giới như Vương quốc Anh, ấn Độ, Cộng hoà áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đan Mạch, Đức, Hà Lan, Hy Lạp, Italia, Mỹ, Nga, Nhật bản, Tây Ban Nha, Pháp |
Từ khóa
| Luật hiến pháp |
Từ khóa
| Chế độ bầu cử |
Từ khóa
| Bầu cử |
Giá tiền
| 13500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(8): DSVLHP0163-70 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(10): MSVLHP240-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005385-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 211 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 254 |
---|
005 | 202301101616 |
---|
008 | 020711s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110161547|bhuent|c201601211124|dhanhlt|y200210210927|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)114|bVU - A 1997 |
---|
100 | 1 |aVũ, Hồng Anh |
---|
245 | 10|aChế độ bầu cử của một số nước trên thế giới /|cVũ Hồng Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a206 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aChế độ bầu cử là một trong những chế định quan trọng của luật Hiến pháp. Ở mỗi nước có chế độ bầu cử riêng biểu hiện cho nền dân chủ của nước đó, thể hiện ý chí của nhân dân. Cuốn sách trình bày khái niệm, các nguyên tắc, tổ chức và trình tự tiến hành bầu cử, các phương pháp phân ghế đại biểu, chế độ bầu cử của một số nước trên thế giới như Vương quốc Anh, ấn Độ, Cộng hoà áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đan Mạch, Đức, Hà Lan, Hy Lạp, Italia, Mỹ, Nga, Nhật bản, Tây Ban Nha, Pháp |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aChế độ bầu cử |
---|
653 | |aBầu cử |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(8): DSVLHP0163-70 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(10): MSVLHP240-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005385-6 |
---|
890 | |a20|b13|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a13500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005386
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N)114 VU - A 1997
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005385
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N)114 VU - A 1997
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLHP0163
|
Đọc sinh viên
|
34(N)114 VU - A 1997
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVLHP0164
|
Đọc sinh viên
|
34(N)114 VU - A 1997
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVLHP0165
|
Đọc sinh viên
|
34(N)114 VU - A 1997
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVLHP0166
|
Đọc sinh viên
|
34(N)114 VU - A 1997
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVLHP0167
|
Đọc sinh viên
|
34(N)114 VU - A 1997
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVLHP0168
|
Đọc sinh viên
|
34(N)114 VU - A 1997
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVLHP0169
|
Đọc sinh viên
|
34(N)114 VU - A 1997
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVLHP0170
|
Đọc sinh viên
|
34(N)114 VU - A 1997
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|