|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13161 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 15197 |
---|
008 | 080218s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310260934|bmaipt|c201310260934|dmaipt|y200802182103|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)01 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Chí Dũng,|cThS |
---|
245 | 10|aCơ chế pháp lý giám sát hoạt động tư pháp và các yếu tố cấu thành /|cNguyễn Chí Dũng |
---|
653 | |aHệ thống tư pháp |
---|
653 | |aHoạt động tư pháp |
---|
653 | |aLý luận nhà nước pháp luật |
---|
653 | |aCơ chế pháp lý |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 9/2007, tr. 32 - 35. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào