Kí hiệu phân loại
| 34.618.11 |
Nhan đề dịch
| Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ |
Nhan đề
| Agreement between the socialist repubic of VietNam and the United States of America on trade relations |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :[s.n.],2000 |
Mô tả vật lý
| 138 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn bộ Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa kỳ bằng tiếng Anh |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hoa kỳ |
Từ khóa
| Hiệp định thương mại |
Từ khóa
| Agreement |
Giá tiền
| 22000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLQT(10): GVLQT0257-66 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5769 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6994 |
---|
008 | 020731s2000 vm| ed z 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406181134|bmailtt|c201406181134|dmailtt|y200209050152|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.11 |
---|
090 | |a34.618.11|bAGR 2000 |
---|
242 | |aHiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ |
---|
245 | 00|aAgreement between the socialist repubic of VietNam and the United States of America on trade relations |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n.],|c2000 |
---|
300 | |a138 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn bộ Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa kỳ bằng tiếng Anh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHoa kỳ |
---|
653 | |aHiệp định thương mại |
---|
653 | |aAgreement |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLQT|j(10): GVLQT0257-66 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a22000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLQT0266
|
Đọc giáo viên
|
34.618.11 AGR 2000
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVLQT0265
|
Đọc giáo viên
|
34.618.11 AGR 2000
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVLQT0264
|
Đọc giáo viên
|
34.618.11 AGR 2000
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVLQT0263
|
Đọc giáo viên
|
34.618.11 AGR 2000
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVLQT0262
|
Đọc giáo viên
|
34.618.11 AGR 2000
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVLQT0261
|
Đọc giáo viên
|
34.618.11 AGR 2000
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVLQT0260
|
Đọc giáo viên
|
34.618.11 AGR 2000
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVLQT0259
|
Đọc giáo viên
|
34.618.11 AGR 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVLQT0258
|
Đọc giáo viên
|
34.618.11 AGR 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVLQT0257
|
Đọc giáo viên
|
34.618.11 AGR 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào