• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(N)11(075)
    Nhan đề: Giáo trình luật Hiến pháp nước ngoài /

Kí hiệu phân loại 34(N)11(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội
Nhan đề Giáo trình luật Hiến pháp nước ngoài /Trường Đại học Luật Hà Nội
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,1999
Mô tả vật lý 369 tr. ;20 cm
Tóm tắt Bao gồm 2 phần và 15 chương. Giới thiệu luật hiến pháp nước ngoài là một ngành luật trong hệ thống pháp luật của mỗi nước. Trình bày những khái niệm cơ bản; hiến pháp - nguồn cơ bản của ngành luật hiến pháp; chế độ bầu cử; nghị viện; nguyên thủ quốc gia; chính phủ; hệ thống cơ quan tư pháp; tổ chức chính quyền địa phương; các Đảng phái chính trị và vai trò của nó trong đời sống chính trị xã hội; những vấn đề cơ bản của luật hiến pháp Hoa Kỳ, Pháp, Liên bang Nga, Vương quốc Anh, Nhật Bản, Trung Hoa
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Khái niệm
Từ khóa Trung Quốc
Từ khóa Luật hiến pháp
Từ khóa Pháp
Từ khóa Anh
Từ khóa Chế độ bầu cử
Từ khóa Chính phủ
Từ khóa Đảng phái chính trị
Từ khóa Hệ thống tư pháp
Từ khóa Hoa Kỳ
Từ khóa Nga
Từ khóa Nghị viện
Từ khóa Nguyên thủ quốc gia
Từ khóa Nhật Bản
Tác giả(bs) CN Thái, Vĩnh Thắng
Giá tiền 22000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(4): DSVGT296, DSVGT298-300
000 00000cam a2200000 a 4500
001124
0021
004157
008020805s1999 VN e 000 0 vie d
0091 0
039|a201405131023|bthaoct|c201405131023|dthaoct|y200208280835|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
084 |a34(N)11(075)
090 |a34(N)11|bGIA 1999
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội
24500|aGiáo trình luật Hiến pháp nước ngoài /|cTrường Đại học Luật Hà Nội
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1999
300 |a369 tr. ;|c20 cm
520 |aBao gồm 2 phần và 15 chương. Giới thiệu luật hiến pháp nước ngoài là một ngành luật trong hệ thống pháp luật của mỗi nước. Trình bày những khái niệm cơ bản; hiến pháp - nguồn cơ bản của ngành luật hiến pháp; chế độ bầu cử; nghị viện; nguyên thủ quốc gia; chính phủ; hệ thống cơ quan tư pháp; tổ chức chính quyền địa phương; các Đảng phái chính trị và vai trò của nó trong đời sống chính trị xã hội; những vấn đề cơ bản của luật hiến pháp Hoa Kỳ, Pháp, Liên bang Nga, Vương quốc Anh, Nhật Bản, Trung Hoa
653 |aGiáo trình
653 |aKhái niệm
653 |aTrung Quốc
653 |aLuật hiến pháp
653 |aPháp
653 |aAnh
653 |aChế độ bầu cử
653 |aChính phủ
653 |aĐảng phái chính trị
653 |aHệ thống tư pháp
653 |aHoa Kỳ
653 |aNga
653 |aNghị viện
653 |aNguyên thủ quốc gia
653 |aNhật Bản
7001 |aThái, Vĩnh Thắng
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(4): DSVGT296, DSVGT298-300
890|a4|b0|c0|d0
950 |a22000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT298 Đọc sinh viên 34(N)11(075) Sách tham khảo 2 55
2 DSVGT299 Đọc sinh viên 34(N)11(075) Sách tham khảo 2 54
3 DSVGT300 Đọc sinh viên 34(N)11(075) Sách tham khảo 2 53
4 DSVGT296 Đọc sinh viên 34(N)11(075) Sách tham khảo 2 0