|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13499 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 15553 |
---|
008 | 080422s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261413|bmaipt|c201310261413|dmaipt|y200804221414|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Quốc Huy |
---|
245 | 10|aBàn về việc phân định thẩm quyền và trách nhiệm của Viện kiểm sát nhân dân trong công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo /|cPhạm Quốc Huy |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aKhiếu nại |
---|
653 | |aTố cáo |
---|
653 | |aViện kiểm sát |
---|
653 | |aLuật tổ chức viện kiểm sát nhân dân |
---|
653 | |aGiải quyết khiếu nại tố cáo |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 1/2008, tr. 27 - 30. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào