• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)55 BAY 2004
    Nhan đề: Bảy mươi hai vụ án tranh chấp lao động điển hình tóm tắt và bình luận /

Kí hiệu phân loại 34(V)55
Nhan đề Bảy mươi hai vụ án tranh chấp lao động điển hình tóm tắt và bình luận /Nguyễn Việt Cường chủ biên ; Phạm Công Bảy, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động Xã hội,2004
Mô tả vật lý 771 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Vụ án
Từ khóa Luật Lao động
Từ khóa Luật Tố tụng lao động
Từ khóa Tranh chấp lao động
Từ khóa Tố tụng lao động
Tác giả(bs) CN Phạm, Công Bảy
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Việt Cường,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Hải Yến
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Bắc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Doãn Mùi
Tác giả(bs) CN Vương, Thị Thái
Giá tiền 100000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênTLD(1): GVTLD 000604
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTLD(9): DSVTLD 000810-4, DSVTLD 001643-6
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTLD(95): MSVTLD 007713, MSVTLD 007718-811
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003984-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0019217
0022
00411102
005202101261031
008040624s2004 vm| e v 000 0 vie d
0091 0
039|a20210126103012|bhuent|c201311110911|dhanhlt|y200406220339|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)55|bBAY 2004
24500|aBảy mươi hai vụ án tranh chấp lao động điển hình tóm tắt và bình luận /|cNguyễn Việt Cường chủ biên ; Phạm Công Bảy, ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2004
300 |a771 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aVụ án
653 |aLuật Lao động
653 |aLuật Tố tụng lao động
653 |aTranh chấp lao động
653 |aTố tụng lao động
7001 |aPhạm, Công Bảy
7001 |aNguyễn, Việt Cường,|eChủ biên
7001 |aĐỗ, Thị Hải Yến
7001 |aHoàng, Thị Bắc
7001 |aNguyễn, Doãn Mùi
7001 |aVương, Thị Thái
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cTLD|j(1): GVTLD 000604
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTLD|j(9): DSVTLD 000810-4, DSVTLD 001643-6
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTLD|j(95): MSVTLD 007713, MSVTLD 007718-811
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003984-8
890|a110|b30|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a100000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 003988 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)55 BAY 2004 Sách tham khảo 115
2 PHSTK 003987 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)55 BAY 2004 Sách tham khảo 114
3 PHSTK 003986 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)55 BAY 2004 Sách tham khảo 113
4 PHSTK 003985 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)55 BAY 2004 Sách tham khảo 112
5 PHSTK 003984 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)55 BAY 2004 Sách tham khảo 111
6 MSVTLD 007811 Mượn sinh viên 34(V)55 BAY 2004 Sách tham khảo 109
7 MSVTLD 007810 Mượn sinh viên 34(V)55 BAY 2004 Sách tham khảo 108
8 MSVTLD 007809 Mượn sinh viên 34(V)55 BAY 2004 Sách tham khảo 107
9 MSVTLD 007808 Mượn sinh viên 34(V)55 BAY 2004 Sách tham khảo 106
10 MSVTLD 007807 Mượn sinh viên 34(V)55 BAY 2004 Sách tham khảo 105