Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.1) |
Tác giả TT
| Việt nam. |
Nhan đề
| Bộ luật Thuế vụ |
Thông tin xuất bản
| Sài Gòn :Khai trí,1962 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;28 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Luật thuế |
Từ khóa
| Sài Gòn |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(1): DSVLTC 004897 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6023 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7299 |
---|
008 | 020812s1962 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311041312|bthaoct|c201311041312|dthaoct|y200208280831|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(001.1) |
---|
090 | |a34(V)210|bBO 1962 |
---|
110 | 1 |a Việt nam. |
---|
245 | 10|aBộ luật Thuế vụ |
---|
260 | |aSài Gòn :|bKhai trí,|c1962 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aLuật thuế |
---|
653 | |aSài Gòn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(1): DSVLTC 004897 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC 004897
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 BO 1962
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào